Giới thiệu
Cây tri mẫu có tên khoa học là Rhizoma Anemarrhenae. Là loại thảo dược quan trong trong y học cổ truyền.
Đặc điểm tự nhiên
- Cây tri mẫu có hình dạng thân thảo, sống lâu năm, cao khoảng từ 30-50cm.
- Lá cây hẹp, dài và mọc thành từng cụm. Hoa của cây có màu tím nhạt hoặc trắng. Hoa thường nở vào mùa hè.
Phân bố sinh thái
Cây tri mẫu chủ yếu phân bố ở các vùng ôn đới và cận nhiệt đới, đặc biệt phổ biến ở Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Cây thường mọc ở các khu vực đồng cỏ, sườn đồi và rừng thưa.
Bộ phận sử dụng
Phần được sử dụng chủ yếu của cây tri mẫu là rễ củ. Cây sau khi được thu hoạch sẽ đem đi rửa sạch, phơi hoặc sấy khô và bảo quản để sử dụng lâu dài.
Thành phần hóa học
Rễ cây tri mẫu chứa nhiều hợp chất quan trọng như saponin steroid (tim saponin), anemarrhenasaponin và các hợp chất flavonoid. Những thành phần này đóng vai trò quan trọng trong các tác dụng dược lý của cây.
Công dụng
Trong y học cổ truyền, tri mẫu được sử dụng với các công dụng chính sau:
- Thanh nhiệt, giảm sốt: Giúp hạ nhiệt cơ thể trong các trường hợp sốt cao.
- Bổ âm, dưỡng phế: Hỗ trợ điều trị các chứng ho khan, viêm họng do phế âm hư.
- Lợi tiểu, giảm phù nề: Giúp tăng cường chức năng thận, hỗ trợ đào thải độc tố.
Cách dùng và liều lượng
Tri mẫu thường được sử dụng dưới dạng sắc uống, bột hoặc viên nang. Liều lượng thông thường cho người lớn là 6-12g mỗi ngày, tùy thuộc vào tình trạng bệnh và hướng dẫn của thầy thuốc.
Lưu ý khi sử dụng
- Không sử dụng cho phụ nữ mang thai, người có tỳ vị hư hàn hoặc tiêu chảy.
- Có thể gây rối loạn tiêu hóa hoặc dị ứng ở một số người.
- Tri mẫu có thể tương tác với một số thuốc khác, nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Việc sử dụng cây tri mẫu cần tuân theo hướng dẫn của chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và hiệu quả.