Thổ Thường Sơn, còn được gọi là Thường Sơn, là một loại dược liệu quý trong y học cổ truyền, được biết đến với nhiều công dụng chữa bệnh hiệu quả.
Giới thiệu
- Tên khoa học: Dichroa febrifuga
- Tên gọi khác: Thường sơn, Hoàng thường sơn, Thục tất, Áp niệu thảo, Kê niệu thảo.
Đặc điểm hình thái
Thổ Thường Sơn là một cây nhỡ, cao từ 1-2m, thân rỗng, dễ gãy, vỏ ngoài nhẵn màu tím. Cây phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền núi của Việt Nam, mọc tự nhiên ở các sườn núi, thung lũng, nơi ẩm ven suối, ở độ cao từ thấp tới 2000 m.
Bộ phận sử dụng
Các bộ phận của cây Thổ Thường Sơn được sử dụng làm thuốc bao gồm:
- Rễ: Phơi hay sấy khô, được gọi là Thường sơn (Radix Dichroae).
- Lá và cành: Phơi hay sấy khô, được gọi là Thục tất.
Thành phần hóa học
Cây Thổ Thường Sơn chứa nhiều thành phần hóa học quan trọng như:
- Alkaloid quinazolone: Bao gồm alpha-dichroines, beta-dichroines, gamma-dichroines, dichroidine, 4-quinazolone, febrifugine, isofebrifugine.
- Coumarin.
- Steroid.
- Polyphenol.
Công dụng
Thổ Thường Sơn có nhiều công dụng trong y học cổ truyền, bao gồm:
- Trị sốt rét: Đặc biệt hiệu quả trong việc điều trị các loại sốt rét, nhất là sốt cách nhật.
- Thanh nhiệt, hành thủy: Giúp làm mát cơ thể và lợi tiểu.
- Thổ đờm: Kích thích nôn mửa để loại bỏ đờm.
- Giảm huyết áp: Hỗ trợ hạ huyết áp.
- Giảm đau ngực và cảm cúm: Giúp giảm triệu chứng đau ngực và cảm cúm.
- Chống viêm và ung thư dạ dày: Nước sắc của rễ cây Thường Sơn được sử dụng trong y học Trung Quốc để điều trị nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư dạ dày và chống viêm.
Cách dùng và liều lượng
- Liều dùng: Thường sử dụng từ 3-9g dưới dạng thuốc sắc. Khi dùng dưới dạng thuốc viên hoặc bột, liều lượng có thể ít hơn.
- Lưu ý: Do Thổ Thường Sơn có độc tính nhẹ, việc sử dụng cần có sự chỉ định của thầy thuốc. Phụ nữ có thai không nên dùng.
Trước khi sử dụng Thổ Thường Sơn, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong điều trị.