1. Giới thiệu: Tên khoa học, tên gọi khác
- Tên thường gọi: Thiên môn đông
- Tên khoa học: Asparagus cochinchinensis (Lour.) Merr.
- Tên gọi khác: Thiên môn, tóc tiên, dây tóc tiên
- Họ thực vật: Asparagaceae (họ Măng tây)
Thiên môn đông là một loại dược liệu lâu đời trong y học cổ truyền, được sử dụng để dưỡng âm, thanh phế, hỗ trợ hô hấp và điều trị các chứng ho lâu ngày, táo bón do nhiệt.
2. Đặc điểm sinh thái
- Dạng sống: Cây thân leo hóa gỗ, sống lâu năm, cao khoảng 1–3m.
- Thân: Mảnh, có gai nhỏ mọc vòng.
- Lá: Biến thành những vảy nhỏ, không thực hiện chức năng quang hợp. Lá thật tiêu giảm, các cành nhỏ (gọi là cladode) đảm nhiệm chức năng này.
- Hoa: Nhỏ, trắng hoặc vàng nhạt, mọc đơn độc hoặc thành cặp ở nách lá.
- Quả: Mọng, hình cầu, khi chín có màu đỏ, chứa 1–2 hạt.
Cây thường ra hoa vào mùa hè và kết quả vào cuối mùa thu.
3. Nguồn gốc và phân bố
Phân bố chủ yếu ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới châu Á. Tại Việt Nam, cây mọc hoang hoặc được trồng ở các tỉnh miền núi phía Bắc và miền Trung như Lào Cai, Hòa Bình, Quảng Nam…
4. Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng: Rễ củ (được gọi là “thiên môn đông”).
- Cách sơ chế: Củ được rửa sạch, bỏ lõi (tâm cứng bên trong), thái lát, phơi hoặc sấy khô làm thuốc.
5. Thành phần hóa học chính
Rễ thiên môn đông chứa nhiều hợp chất sinh học có giá trị dược lý:
- Saponin steroid: Shatavarins – có tác dụng chống viêm, tăng cường miễn dịch.
- Amino acid: Aspagin, Arginin, Cystein…
- Polysaccharide: Có tác dụng chống oxy hóa và điều hòa miễn dịch.
- Flavonoid, tinh dầu và chất nhầy.
6. Công dụng
Trong y học cổ truyền và hiện đại, thiên môn đông được ghi nhận với nhiều công dụng quý:
- Dưỡng âm, nhuận phế, chỉ khái: Trị ho khan, ho lâu ngày, phổi khô do hỏa vượng.
- Thanh nhiệt, sinh tân: Dùng cho người hay khô miệng, khát nước, nóng trong.
- Nhuận tràng: Tác dụng làm mềm phân, chữa táo bón do hư nhiệt.
- An thần, hỗ trợ giấc ngủ: Có tác dụng trấn tĩnh nhẹ, dùng cho người mất ngủ do âm hư.
- Hỗ trợ điều trị viêm họng, viêm phế quản mãn.
- Tác dụng chống lão hóa, tăng sức đề kháng (theo các nghiên cứu hiện đại).
7. Cách dùng, liều lượng
- Liều dùng thông thường: 6–12g rễ khô mỗi ngày.
- Sắc uống: Dùng chung với các vị thuốc bổ âm khác như mạch môn, sinh địa, bạch thược.
- Tán bột: Dùng phối hợp để chữa ho khan.
- Ngâm rượu hoặc nấu cao: Bổ thận, tăng cường sinh lực.
Lưu ý: Người tỳ vị hư hàn, đi tiêu lỏng không nên dùng. Tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng lâu dài.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
- WHO Monographs on Selected Medicinal Plants.
- Journal of Ethnopharmacology – Asparagus cochinchinensis extract studies.
- Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền Việt Nam (Bộ Y tế).