1. Giới thiệu: Tên khoa học, tên gọi khác
- Tên thường gọi: Thiên hoa phấn
- Tên khoa học: Trichosanthes kirilowii Maxim.
- Tên gọi khác: Dưa trời, qua lâu căn, qua lâu nam, dây bạc thau
- Họ thực vật: Cucurbitaceae (họ Bầu bí)
Thiên hoa phấn là rễ củ của cây dưa trời (Trichosanthes kirilowii), từ lâu đã được sử dụng trong y học cổ truyền phương Đông để thanh nhiệt, giải độc và điều trị các chứng viêm nhiễm.
2. Đặc điểm sinh thái
- Dạng sống: Cây dây leo lâu năm, thân mềm, có tua cuốn giúp bám vào giá thể.
- Lá: Hình tim, có 3–5 thuỳ, mép lá có răng cưa nhỏ.
- Hoa: Hoa đơn tính, màu trắng, cánh hoa có tua dài, đẹp như hoa tuyết.
- Quả: Hình trứng, khi chín có màu vàng cam, chứa nhiều hạt.
- Củ: Rễ củ phát triển lớn, có thể dài từ 10–30 cm, hình thoi, là bộ phận chính dùng làm thuốc.
Cây mọc tốt ở nơi đất mùn, ẩm, thường được trồng ở các vùng núi cao, rừng thưa hoặc bờ nương rẫy.
3. Nguồn gốc và phân bố
Phân bố chủ yếu ở Trung Quốc, Triều Tiên, Nhật Bản. Tại Việt Nam, cây mọc rải rác ở các tỉnh miền núi phía Bắc như Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng hoặc được trồng để làm thuốc.
4. Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng: Rễ củ (thiên hoa phấn)
- Chế biến: Sau khi thu hái, củ được rửa sạch, thái lát, phơi hoặc sấy khô. Có thể dùng sống hoặc sao sơ tuỳ theo mục đích điều trị.
5. Thành phần hóa học chính
Rễ của Trichosanthes kirilowii chứa nhiều hoạt chất có giá trị y học:
- Trichosanthin: Một loại protein có tác dụng kháng virus, chống ung thư.
- Saponin: Có tính kháng viêm, long đờm, lợi tiểu.
- Polysaccharide: Tăng cường hệ miễn dịch.
- Amino acid, flavonoid, các loại đường, chất nhầy.
Một số nghiên cứu hiện đại cho thấy trichosanthin có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và virus HIV.
6. Công dụng
Thiên hoa phấn là vị thuốc quý được sử dụng trong cả Đông y và nghiên cứu dược hiện đại, với nhiều công dụng:
- Thanh nhiệt, sinh tân chỉ khát: Dùng cho người sốt cao, khát nước, mất nước.
- Trị phế nhiệt ho khan, ho có đờm: Làm loãng đờm, giảm ho hiệu quả.
- Tiêu viêm, giải độc: Hỗ trợ điều trị áp xe, viêm hạch, nhọt mụn sưng tấy.
- Thông sữa, tiêu viêm tuyến vú: Dùng cho phụ nữ sau sinh bị tắc tia sữa hoặc viêm vú.
- Hỗ trợ kiểm soát đường huyết: Một số nghiên cứu cho thấy khả năng hạ đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 2.
- Tác dụng kháng virus, chống ung thư tiềm năng: Được nghiên cứu trong điều trị HIV/AIDS và ung thư tử cung, gan.
7. Cách dùng, liều lượng
- Liều dùng: 6–15g rễ khô mỗi ngày, dùng sắc, tán hoặc phối hợp với các dược liệu khác.
Lưu ý: Không dùng cho phụ nữ có thai. Người thể hư hàn, tỳ vị yếu cần tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo:
- Đỗ Tất Lợi. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
- WHO Monographs on Selected Medicinal Plants.
- Journal of Ethnopharmacology: Nghiên cứu về trichosanthin và tác dụng sinh học.
- Cục Quản lý Y, Dược cổ truyền Việt Nam – Bộ Y tế.