1. Giới thiệu
-
Tên khoa học: Boswellia serrata Roxb. ex Colebr.
-
Tên gọi khác: Trầm hương Ấn Độ, Trầm nhũ, Nhũ hương Ấn, Hương trầm, Boswellia
-
Họ thực vật: Burseraceae – Họ Trầm
2. Đặc điểm sinh thái
Cây Nhũ hương là một loài cây gỗ nhỏ hoặc cây bụi lớn, cao khoảng 4–6 m, sống lâu năm, thường mọc ở vùng khô hạn và bán khô hạn.
-
Thân cây: Gai góc, vỏ màu trắng xám, dễ bong tróc, khi cắt sẽ tiết ra nhựa thơm.
-
Lá: Lá kép lông chim, mọc so le, mép răng cưa, có mùi thơm nhẹ.
-
Hoa: Nhỏ, màu trắng hoặc vàng nhạt, mọc thành chùm.
-
Quả: Hình trứng, chia thành ba mảnh khi chín.
-
Nhựa: Sau khi cắt vỏ, cây tiết ra chất nhựa màu vàng nhạt, khi khô lại sẽ rắn chắc – đó là nhũ hương dùng làm thuốc.
3. Nguồn gốc và phân bố
Nhũ hương có nguồn gốc từ Ấn Độ, Pakistan và các nước khu vực Trung Đông. Cây thường được trồng hoặc mọc hoang ở các vùng khô cằn, đất đá, ít mưa.
-
Tại Ấn Độ, cây chủ yếu được tìm thấy ở các bang Madhya Pradesh, Rajasthan và Gujarat.
-
Tại Việt Nam, nhũ hương là dược liệu nhập khẩu, chưa có trồng tự nhiên phổ biến.
4. Bộ phận sử dụng
-
Bộ phận dùng: Nhựa cây đã khô (gọi là nhũ hương)
-
Cách thu hái: Dùng dao khía vào vỏ cây để nhựa tiết ra, sau 1–2 tuần, nhựa khô được thu hoạch.
-
Chế biến: Nhựa được cạo sạch tạp chất, phơi khô, có thể tán bột, dùng đơn độc hoặc phối hợp trong bài thuốc.
5. Thành phần hóa học chính
Theo nguồn Journal of Ethnopharmacology, Viện Dược liệu Ấn Độ (AYUSH), WHO Monographs on Selected Medicinal Plants, cây Nhũ hương chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học cao, đặc biệt là:
-
Axit boswellic (Boswellic acid): Chất chính có tác dụng kháng viêm mạnh, ức chế men 5-lipoxygenase.
-
Triterpenoid: Bao gồm β-boswellic acid, acetyl-β-boswellic acid, AKBA (acetyl-11-keto-β-boswellic acid).
-
Dầu bay hơi: Chiếm khoảng 5–9%, gồm các sesquiterpen và monoterpen.
-
Chất nhựa và gôm: Giúp ổn định cấu trúc nhũ hương và tăng khả năng hòa tan.
6. Công dụng của nhũ hương
Nhờ chứa các hoạt chất chống viêm và chống oxy hóa mạnh, nhũ hương được ứng dụng rộng rãi trong cả y học cổ truyền và hiện đại:
-
Chống viêm, hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp: AKBA ức chế mạnh men gây viêm, giảm đau và cứng khớp.
-
Tăng cường chức năng đường hô hấp: Giúp giảm viêm phế quản, hen suyễn nhẹ.
-
Hỗ trợ tiêu hóa, chống viêm loét dạ dày: Nhũ hương có khả năng bảo vệ niêm mạc ruột.
-
Ức chế khối u: Một số nghiên cứu cho thấy axit boswellic có thể ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
-
Chống oxy hóa, làm chậm quá trình lão hóa: Tác dụng tốt cho da, hệ thần kinh và tuần hoàn.
7. Cách dùng và liều lượng
Mục đích sử dụng | Cách dùng | Liều lượng tham khảo |
---|---|---|
Viêm khớp, đau nhức xương khớp | Dùng nhũ hương tán bột, sắc nước uống hoặc phối hợp bài thuốc | 0,5 – 2g/ngày |
Viêm phế quản, hen suyễn | Sắc uống kết hợp với cam thảo, bạch truật | 1 – 1,5g/ngày |
Viêm loét dạ dày, đại tràng | Dùng dạng viên nang chiết xuất chuẩn hóa Boswellia | 300–500mg chiết xuất/ngày |
-
Không dùng cho phụ nữ mang thai, người có rối loạn chảy máu hoặc đang dùng thuốc chống đông máu.
-
Không dùng liều cao kéo dài mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn.