1. Giới thiệu chung
- Tên khoa học: Evodia rutaecarpa (Juss.) Benth.
- Tên gọi khác: Ngô thù du, Ngô vu, Ngô phấn, Ngô phù du
- Họ thực vật: Rutaceae (Cam)
2. Đặc điểm sinh thái
Ngô thù du là cây thân gỗ nhỏ, cao khoảng 2–6m. Cành non màu nâu nhạt, có nhiều đốm nhỏ.
- Lá: Lá kép lông chim, mọc đối, gồm 3–5 lá chét hình mác, mép nguyên hoặc hơi có răng cưa.
- Hoa: Nhỏ, màu trắng lục hoặc trắng vàng, mọc thành chùm ở đầu cành.
- Quả: Dạng quả mọng, hình cầu hoặc hơi dẹt, khi chín chuyển màu tím đỏ, có mùi thơm hắc đặc trưng.
Cây ưa khí hậu nhiệt đới ẩm, mọc tốt ở độ cao 200–1000m, thích hợp với đất tơi xốp và thoát nước tốt.
3. Nguồn gốc và phân bố
Ngô thù du có nguồn gốc từ Trung Quốc và một số vùng phía Bắc Việt Nam. Hiện nay, cây được trồng và phân bố chủ yếu ở các tỉnh miền núi như Lào Cai, Hà Giang, Cao Bằng, Yên Bái…
4. Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng: Quả chín đã phơi hoặc sấy khô, thường gọi là “Ngô thù du tử”.
- Thu hái và sơ chế: Thu hoạch quả vào mùa thu khi quả chuyển màu, phơi khô dưới nắng nhẹ hoặc sấy ở nhiệt độ thấp để bảo tồn tinh dầu.
5. Thành phần hóa học chính
Các nghiên cứu cho thấy trong quả ngô thù du chứa nhiều hoạt chất sinh học quý:
- Tinh dầu: Evodiamine, rutaecarpine – có tác dụng kháng khuẩn, giảm đau
- Alkaloid: Evocarpine, dehydroevodiamine
- Flavonoid: Có khả năng chống oxy hóa
- Các hợp chất khác: Axit hữu cơ, nhựa, chất béo
6. Công dụng của cây Ngô thù du
Ngô thù du là vị thuốc cổ truyền quý trong Đông y, với nhiều tác dụng được chứng minh:
- Trị đau đầu do hàn thấp: Làm ấm trung tiêu, giúp giảm đau đầu, đặc biệt là đau đầu lan xuống cổ gáy.
- Chống tiêu chảy và nôn mửa: Nhờ khả năng ôn trung tán hàn, giúp điều hòa khí huyết ở dạ dày.
- Trị lạnh tay chân, hạ huyết áp: Kích thích tuần hoàn máu.
- Hỗ trợ điều trị viêm khớp: Tác dụng kháng viêm, giảm đau do thấp khớp.
- Tăng cường sức đề kháng và miễn dịch: Nhờ hoạt chất flavonoid và tinh dầu tự nhiên.
7. Cách dùng và liều lượng
Mục đích sử dụng | Cách dùng | Liều lượng |
Trị đau đầu do lạnh | Sắc thuốc với Ngô thù du, Phụ tử, Gừng khô | 6–10g/ngày |
Trị tiêu chảy, lạnh bụng | Uống nước sắc từ quả khô | 5–8g/ngày |
Đắp trị viêm khớp | Giã nhỏ quả khô, sao nóng, đắp ngoài | 1–2 lần/ngày |
Hỗ trợ huyết áp thấp | Sắc cùng Nhân sâm, Cam thảo | 8g/ngày |
Lưu ý: Không dùng cho người thể nhiệt (nóng trong), phụ nữ có thai hoặc người bị cao huyết áp mà chưa có chỉ định của thầy thuốc.