Hoạt chất:
Ado-trastuzumab emtansine (kháng thể kháng HER2 và chất ức chế tiếp hợp vi ống)
Chỉ định:
Dùng đơn độc điều trị bệnh nhân ung thư vú di căn có HER2 dương tính, trước đó đã dùng trastuzumab và taxane, dùng riêng hoặc phối hợp. Bệnh nhân nên:
- Đã được điều trị bệnh di căn trước đó, hoặc
- Bị tái phát bệnh trong vòng 6 tháng sau khi kết thúc liệu pháp bổ trợ.
Liều dùng, cách dùng:
- Chỉ truyền tĩnh mạch chậm. Không được truyền nhanh với liều cao. Không dùng dung dịch dextrose 5%.
- Liều khuyến cáo của Kadcyla là 3,6 mg/kg tiêm truyền tĩnh mạch sau mỗi 21 ngày đến khi bệnh tiến triển hoặc độc tính. Không dùng Kadcyla liều cao hơn 3,6 mg/kg. Không thay thế Kadcyla cho trastuzumab.
- Kiểm soát các tác dụng phụ (phản ứng liên quan tiêm truyền, độc trên gan, rối loạn chức năng tâm thất trái, thiếu tiểu cầu, độc trên phổi hoặc bệnh thần kinh ngoại vi) có thể cần ngừng thuốc tạm thời, giảm liều hoặc ngừng điều trị.
Dạng bào chế:
Lọ bột đông khô dùng một lần chứa 100 mg hoặc 160 mg bột.
Chống chỉ định:
Không có.
Thận trọng:
- Độc tính trên phổi: Ngừng thuốc vĩnh viễn ở bệnh nhân được chẩn đoán bệnh phổi kẽ hoặc viêm thành phế nang.
- Các phản ứng liên quan đến tiêm truyền, mẫn cảm: Theo dõi dấu hiệu và triệu chứng trong và sau khi tiêm. Nếu có phản ứng xảy ra, truyền chậm lại hoặc ngừng truyền và sử dụng các biện pháp điều trị kịp thời. Không dùng thuốc vĩnh viễn nếu có phản ứng nguy kịch xảy ra.
- Giảm tiểu cầu: Đếm số lượng tiểu cầu trước mỗi liều Kadcyla. Điều chỉnh liều nếu cần.
- Độc thần kinh: Theo dõi các dấu hiệu và triệu chứng. Ngừng dùng tạm thời nếu bệnh nhân bị tác dụng phụ trên thần kinh ngoại biên mức độ 3 hoặc 4.
- Xét nghiệm HER2: Tiến hành xét nghiệm.
Tác dụng phụ:
Các tác dụng phụ phổ biến nhất (trên 25%) là mệt mỏi, nôn, đau cơ xương, giảm tiểu cầu, đau đầu, tăng men gan và táo bón.
Đối tượng đặc biệt:
- Phụ nữ cho con bú: Ngừng dùng thuốc hoặc ngừng cho con bú, xem xét sự quan trọng của thuốc đối với người mẹ.
- Phụ nữ trong độ tuổi sinh sản: Tư vấn kế hoạch và biện pháp tránh thai.