Giới thiệu: Tên khoa học, tên gọi khác
- Tên thường gọi: Cây bỏng nổ
- Tên khoa học: Fluggea virosa (Roxb. ex Willd.) Voigt.
- Tên gọi khác: Cây nổ, bỏng nẻ, mắc tẻn
- Họ thực vật: Euphorbiaceae (họ Thầu dầu)
Cây bỏng nổ là một loài thực vật được sử dụng trong y học cổ truyền với nhiều công dụng hữu ích.
Đặc điểm sinh thái
- Dạng sống: Cây bụi nhỏ, cao từ 1 đến 3m.
- Cành non: Phủ nhiều lông màu trắng hoặc vàng nhạt.
- Lá: Đơn, mọc cách, hình bầu dục rộng có mũi nhọn, mặt dưới có lông mịn.
- Hoa: Nhỏ, màu trắng nhạt hoặc hồng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành.
- Quả: Nang hình cầu, màu trắng nhạt, có 3 mảnh vỏ; khi chín tự nứt để phát tán hạt.
Cây thường ra hoa từ tháng 6 đến tháng 8 và kết quả từ tháng 9 đến tháng 11.
Nguồn gốc và phân bố
Chủ yếu ở Việt Nam, Thái Lan, Lào, Campuchia. Tại Việt Nam, cây phân bố rộng rãi ở các tỉnh miền Trung và miền Nam, thường mọc hoang ở ven rừng, bờ suối hoặc được trồng trong vườn nhà.
Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng: Rễ cây.
- Cách thu hái: Rễ được thu hái quanh năm, thái mỏng, phơi hoặc sấy khô, có thể sao vàng trước khi sử dụng.
Thành phần hóa học chính
- Alkaloid: Securinin
- Tanin
Những hợp chất này có vai trò quan trọng trong việc kháng khuẩn, kháng viêm và giảm đau.
Công dụng
Trong y học cổ truyền, cây bỏng nổ được sử dụng với các công dụng sau:
- Chữa sốt, sốt rét: Sử dụng rễ cây sắc uống giúp hạ sốt và hỗ trợ điều trị sốt rét.
- Giảm chóng mặt, chân tay run rẩy: Dùng rễ cây sắc uống giúp cải thiện tình trạng chóng mặt và run rẩy chân tay.
Cách dùng và liều lượng
Dạng sắc uống:
-
- Liều lượng: Ngày dùng 6–12g rễ khô.
- Cách dùng: Rễ thái mỏng, phơi hoặc sấy khô, sao vàng. Sắc với nước và uống trong ngày.
Lưu ý: Nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Tài liệu tham khảo
Đỗ Tất Lợi. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. Nhà xuất bản Y học, 2004