1. Giới thiệu: Tên khoa học, tên gọi khác
- Tên gọi phổ biến: Rau đắng, rau xương cá
- Tên khoa học: Polygonum aviculare L.
- Họ thực vật: Polygonaceae (họ Rau răm)
- Tên gọi khác: Biến địa chi (Trung y), cỏ xước đất
Rau đắng (Polygonum aviculare) là một loài cây thân thảo mọc hoang phổ biến, được biết đến không chỉ trong ẩm thực mà còn có vai trò quan trọng trong y học cổ truyền.
2. Đặc điểm sinh thái
- Thân: Cây thân thảo, mọc bò hoặc nằm sát mặt đất, dài 30–100cm, phân nhánh nhiều.
- Lá: Mọc so le, hình mác hoặc thuôn dài, mép nguyên, không có cuống hoặc cuống rất ngắn.
- Hoa: Nhỏ, màu hồng nhạt hoặc trắng, mọc đơn hoặc tụ lại thành cụm ở nách lá.
- Quả: Dạng quả bế, nhỏ, cứng, màu đen bóng khi chín.
Rau xương cá có thể sống ở nhiều loại đất khác nhau, thường gặp ở bãi cỏ, ven đường, bờ ruộng, nương rẫy hoặc đất hoang.
3. Nguồn gốc
Rau đắng (Polygonum aviculare) có nguồn gốc từ các vùng ôn đới châu Âu, châu Á và Bắc Mỹ. Loài cây này đã di thực rộng rãi và hiện phổ biến ở nhiều khu vực nhiệt đới và cận nhiệt đới, bao gồm cả Việt Nam.
4. Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng làm thuốc: Toàn cây, bao gồm thân, lá và rễ.
- Thời điểm thu hái: Vào mùa hạ – thu khi cây đang sinh trưởng mạnh.
- Chế biến: Sau khi thu hái, cây được rửa sạch, phơi hoặc sấy khô để dùng dần.
5. Thành phần hóa học chính
Các nghiên cứu phân tích cho thấy rau đắng chứa:
- Flavonoid: như avicularin, myricetin, quercetin – có tác dụng chống viêm và chống oxy hóa.
- Tanin: Tác dụng kháng khuẩn, se niêm mạc.
- Chất nhầy, đường, axit hữu cơ: như gallic acid, succinic acid…
- Các khoáng chất: Canxi, magie, sắt, kali…
6. Công dụng
Cây rau xương cá được ghi nhận với nhiều tác dụng dược lý nổi bật, bao gồm:
- Lợi tiểu, tiêu phù: Giúp tăng cường thải trừ nước và độc tố qua đường tiết niệu.
- Thanh nhiệt, giải độc: Thường dùng để hỗ trợ các chứng nóng trong, viêm đường tiết niệu.
- Cầm máu nhẹ, làm se niêm mạc: Nhờ thành phần tanin, thường dùng hỗ trợ tiêu chảy nhẹ, xuất huyết nhẹ.
- Kháng khuẩn, chống viêm: Dùng ngoài để rửa vết thương, mụn nhọt, loét miệng.
- Hỗ trợ bệnh gout và thấp khớp: Nhờ tác dụng kháng viêm và điều hòa acid uric.
- Tăng sức đề kháng và làm mát gan: Phù hợp với người hay nóng trong, nổi mẩn.
7. Cách dùng, liều lượng
- Dạng sắc uống:
- Dùng 20–40g toàn cây khô mỗi ngày, sắc với 500ml nước, uống làm 2 lần.
- Có thể kết hợp với các vị thuốc khác như rễ cỏ tranh, mã đề, kim ngân hoa.
- Dạng đắp ngoài:
- Giã nát cây tươi, đắp lên vùng da bị viêm, mụn nhọt hoặc vết côn trùng cắn.
- Có thể nấu nước rửa ngoài vùng da tổn thương.
Lưu ý: Người có cơ địa hàn, đang tiêu chảy hoặc phụ nữ có thai nên tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi sử dụng.
Tài liệu tham khảo
- Đỗ Tất Lợi. Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam. NXB Y học.
- WHO Monographs on Selected Medicinal Plants – World Health Organization
- Medicinal Plants of Asia and the Pacific – CRC Press
- Viện Dược liệu – Bộ Y tế Việt Nam
- PubMed Database – Polygonum aviculare Pharmacological studies