1. Giới thiệu
- Tên khoa học: Ardisia silvestris Pitard
- Tên gọi khác: Cây Khôi tía, cây Lá Khôi, cây Khôi nhung, cây Đơn tướng quân
- Họ thực vật: Myrsinaceae – Họ Đơn nem
2. Đặc điểm sinh thái
Cây Khôi là loài thực vật thân gỗ nhỏ, cao khoảng 1–3m, thường mọc rải rác trong rừng thứ sinh hoặc ven đồi núi thấp.
- Thân: Thẳng đứng, phân cành ít.
- Lá: Mọc tập trung ở ngọn cây, hình mác, dài 15–30cm, mép lá lượn sóng, mặt dưới thường có màu tía đặc trưng.
- Hoa: Mọc thành chùm nhỏ ở nách lá, màu trắng hoặc hồng nhạt.
- Quả: Nhỏ, hình cầu, khi chín có màu đỏ sẫm, chứa một hạt cứng.
3. Nguồn gốc và phân bố
Cây Khôi là loài bản địa của Việt Nam. Hiện nay, cây mọc hoang hoặc được trồng ở nhiều tỉnh trung du và miền núi như Hòa Bình, Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang, Quảng Nam, Thừa Thiên Huế…
4. Bộ phận sử dụng
- Bộ phận dùng: Lá cây – thường gọi là “lá khôi” trong Đông y.
- Thu hái và sơ chế: Lá được thu hái quanh năm, tốt nhất vào mùa hè. Sau khi thu, lá được rửa sạch, phơi hoặc sấy khô để dùng làm thuốc.
5. Thành phần hóa học chính
Nghiên cứu cho thấy lá cây Khôi chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý:
- Tanin: Có tác dụng làm săn niêm mạc, hỗ trợ làm lành tổn thương ở dạ dày.
- Flavonoid: Giúp chống oxy hóa, kháng viêm.
- Saponin và các hợp chất hữu cơ: Giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày, điều hòa miễn dịch.
6. Công dụng
Cây Khôi là vị thuốc dân gian quen thuộc, được dùng chủ yếu trong điều trị các bệnh lý đường tiêu hóa. Một số công dụng chính bao gồm:
- Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày – tá tràng: Làm giảm tiết acid dịch vị, làm lành vết loét niêm mạc.
- Giảm đau bụng do viêm dạ dày: Giảm co thắt, chống viêm nhẹ.
- Trị chứng đầy hơi, khó tiêu: Cải thiện tiêu hóa, giảm chướng bụng.
- Giúp thanh nhiệt, giải độc: Hỗ trợ thanh lọc cơ thể, giảm nóng trong.
- Kháng khuẩn tự nhiên: Nhờ hoạt chất flavonoid và tanin, giúp ức chế vi khuẩn HP – nguyên nhân chính gây loét dạ dày.
7. Cách dùng và liều lượng
Mục đích sử dụng | Cách dùng | Liều lượng khuyến nghị |
Hỗ trợ điều trị viêm loét dạ dày | Sắc lá khôi khô với nước, uống trong ngày | 15–20g lá khô/ngày |
Thanh nhiệt, giải độc | Sắc uống kết hợp với cam thảo, rau má | 10–15g/lần |
Giảm đau bụng, khó tiêu | Dùng riêng hoặc phối hợp với nghệ, gừng | 10–20g/ngày |
Lưu ý: Không nên dùng cây Khôi thay thế thuốc điều trị đặc hiệu. Người có tiền sử dị ứng với tanin hoặc đang dùng thuốc kháng acid nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.